📌Giới thiệu
PTE (Pearson Test of English Academic) sử dụng thang điểm từ 10 đến 90, trong đó điểm số không chỉ phản ánh 4 kỹ năng chính (Listening, Reading, Speaking, Writing) mà còn bao gồm 6 kỹ năng phụ (Enabling Skills) như Grammar, Fluency, Pronunciation...
Việc hiểu rõ cách tính điểm PTE là chìa khóa để lên kế hoạch học đúng trọng tâm và tăng điểm nhanh nhất.
💡🎯 Bài viết này giúp bạn hiểu:
- •Cách chấm điểm từng phần thi
- •Ý nghĩa của từng kỹ năng phụ
- •Bảng quy đổi PTE ↔ IELTS mới nhất 2025
- •Mẹo tối ưu điểm để đạt target 50 / 65 / 79+
📌1️⃣ Tổng quan về thang điểm PTE
- •Điểm thấp nhất: 10
- •Điểm cao nhất: 90
- •Điểm mục tiêu phổ biến:
- •🎯 PTE 50: cho visa du học, tốt nghiệp
- •🎯 PTE 65: cho visa định cư Úc
- •🎯 PTE 79+: để đạt “Proficient English” (20 điểm visa)
Thang điểm PTE | Mức độ tiếng Anh | Tương đương IELTS |
---|---|---|
30 – 42 | Cơ bản (Basic) | 4.5 |
43 – 50 | Trung bình (Moderate) | 5.0 |
51 – 58 | Khá (Competent) | 5.5 |
59 – 64 | Tốt (Good) | 6.0 |
65 – 78 | Giỏi (Proficient) | 7.0 |
79 – 86 | Xuất sắc (Superior) | 8.0 |
87 – 90 | Native-like | 8.5 – 9.0 |
💡💡 Cấu trúc điểm của PTE tương quan chặt chẽ với IELTS, nhưng cách tính logic và chi tiết hơn nhờ AI.
📌2️⃣ Cấu trúc điểm PTE: “Integrated Scoring System”
PTE không chấm điểm từng kỹ năng riêng lẻ, mà dùng hệ thống chấm điểm tích hợp (Integrated Scoring).
Điều này có nghĩa là: một task có thể ảnh hưởng nhiều kỹ năng cùng lúc.
Ví dụ:
- •Read Aloud (Speaking) → ảnh hưởng Speaking + Reading
- •Write From Dictation (Listening) → ảnh hưởng Listening + Writing
- •Summarize Written Text (Writing) → ảnh hưởng Writing + Reading
Task | Kỹ năng chính | Kỹ năng phụ nhận điểm |
---|---|---|
Read Aloud | Speaking | Reading |
Repeat Sentence | Speaking | Listening |
Summarize Written Text | Writing | Reading |
Write From Dictation | Listening | Writing |
Retell Lecture | Speaking | Listening |
💡🧠 Vì vậy, muốn tăng Writing không chỉ học Essay mà cần luyện cả RWFIB + WFD + SWT.
📌3️⃣ Cách tính điểm tổng hợp (Overall Score)
Công thức tính điểm tổng không phải trung bình 4 kỹ năng,
mà là trung bình của 4 kỹ năng chính + 6 Enabling Skills.
✅ Công thức:
Overall Score = (Listening + Reading + Speaking + Writing + Grammar + Oral Fluency + Pronunciation + Spelling + Vocabulary + Written Discourse) / 10
Ví dụ:
Kỹ năng | Điểm |
---|---|
Listening | 75 |
Reading | 70 |
Speaking | 85 |
Writing | 68 |
Grammar | 80 |
Oral Fluency | 90 |
Pronunciation | 85 |
Spelling | 70 |
Vocabulary | 75 |
Written Discourse | 78 |
👉 Tổng điểm = (776 / 10) = 77.6 ≈ PTE 78
💡💬 Do đó, việc cải thiện Enabling Skills là cách nhanh nhất để tăng Overall Score.
📌4️⃣ Giải thích 6 kỹ năng phụ (Enabling Skills)
Kỹ năng | Ý nghĩa | Cách cải thiện |
---|---|---|
Grammar | Ngữ pháp chính xác, cấu trúc câu rõ ràng | Viết essay theo template chuẩn |
Oral Fluency | Nhịp nói đều, không ngắt nghỉ | Luyện Shadowing 15 phút/ngày |
Pronunciation | Phát âm rõ, chuẩn AI nhận diện | Luyện RA & RS trên MyLearning |
Spelling | Chính tả đúng | Soát lại SWT & WFD |
Vocabulary | Từ vựng phong phú, dùng đúng ngữ cảnh | Luyện collocations PTE |
Written Discourse | Bố cục & logic trong bài viết | Dùng template rõ ràng, mạch lạc |
💡💡 Fluency + Pronunciation là 2 kỹ năng có ảnh hưởng lớn nhất đến điểm Speaking & Overall.
📌5️⃣ Trọng số điểm từng kỹ năng (Task Weighting)
Dưới đây là bảng tóm tắt trọng số ảnh hưởng của từng phần trong đề thi:
Task | Ảnh hưởng chính | Điểm tác động |
---|---|---|
Read Aloud (RA) | Speaking + Reading | 🔥 Cao |
Repeat Sentence (RS) | Speaking + Listening | 🔥 Cao |
Write From Dictation (WFD) | Listening + Writing | 🔥 Cao |
Summarize Written Text (SWT) | Writing + Reading | Trung bình |
Describe Image / Retell Lecture | Speaking | Trung bình |
RWFIB & RFIB | Reading + Writing | Trung bình |
Summarize Group Discussion (SGD) | Speaking + Listening | Mới 2025 |
Respond to a Situation (RTS) | Speaking + Fluency | Mới 2025 |
💡⚡ Ba task quan trọng nhất: RA – RS – WFD (chiếm ~65% tổng điểm chéo).
📌6️⃣ Bảng quy đổi điểm PTE ↔ IELTS (2025)
IELTS | PTE tương đương | Mức sử dụng |
---|---|---|
4.5 | 30 – 42 | Foundation / Beginner |
5.0 | 43 – 50 | Entry-level visa / học nghề |
5.5 | 51 – 58 | Trung cấp |
6.0 | 59 – 64 | Học đại học / visa 485 |
7.0 | 65 – 78 | Visa tay nghề 189 / 190 |
8.0 | 79 – 86 | Cộng 20 điểm định cư |
8.5 – 9.0 | 87 – 90 | Native-like English |
💡📈 Mỗi 1 điểm tăng trong IELTS tương đương 8–10 điểm PTE, nên bạn có thể đặt mục tiêu linh hoạt hơn.
📌7️⃣ Cách tối ưu điểm nhanh trong 4 tuần
Tuần | Mục tiêu chính | Hành động đề xuất |
---|---|---|
Tuần 1 | Phân tích điểm yếu & luyện task chéo | Làm mock test + feedback |
Tuần 2 | Tăng Pronunciation & Fluency | Luyện Shadowing & RA – RS |
Tuần 3 | Tăng Grammar & Written Discourse | Luyện SWT + Essay feedback |
Tuần 4 | Tổng ôn + Thi thử | Làm 2 full test / tuần |
💡🧠 Học viên PTE Intensive thường tăng 8–15 điểm Overall chỉ sau 1 tháng nếu luyện đều và nhận feedback AI + giảng viên.
📌8️⃣ Kết luận
Hiểu rõ thang điểm và cách tính điểm PTE giúp bạn tập trung học đúng kỹ năng mang điểm thật, tránh lãng phí thời gian.
Thay vì học “lan man”, hãy học chiến lược – có dữ liệu – có phản hồi.
🎯 PTE Intensive – Học là đậu!
👉 Đăng ký học thử miễn phí
🎧 Làm Mock Test và xem điểm chi tiết
💡
PTE Intensive – Học là đậu!
Cam kết đầu ra, lộ trình cá nhân hóa, giảng viên 1-1 chuyên nghiệp
Tham gia cộng đồng 1000+ học viên đã đạt điểm mục tiêu với PTE Intensive