📌🇦🇺 Giới thiệu
Visa 403 (Temporary Work – International Relations) là visa tạm trú cho phép bạn làm việc tại Úc trong các bối cảnh quan hệ quốc tế như thỏa thuận giữa chính phủ, cơ quan ngoại giao, hoặc các chương trình hợp tác đặc thù.
Loại visa này không phải visa định cư tay nghề, nhưng đóng vai trò quan trọng cho các hoạt động hợp tác song phương và đa phương.
💡Lưu ý: Quy định từng stream của visa 403 có thể khác nhau về mục đích, thời hạn và điều kiện. Luôn kiểm tra hướng dẫn chính thức trước khi nộp.
📌1️⃣ Tổng quan nhanh
Hạng mục | Tóm tắt |
---|---|
Tên visa | Temporary Work (International Relations) – Subclass 403 |
Tính chất | Visa tạm trú theo các stream quan hệ quốc tế |
Mục đích | Hỗ trợ các thỏa thuận/chương trình giữa chính phủ, cơ quan nước ngoài, tổ chức quốc tế… |
Tính định cư | Không phải visa thường trú (PR) |
Phụ thuộc | Có thể kèm vợ/chồng, con (tùy stream) |
Tiếng Anh | Không cố định; tùy stream và hoàn cảnh hồ sơ |
📌2️⃣ Các stream phổ biến của Visa 403
💡Tên stream có thể thay đổi/điều chỉnh theo thời gian; phần dưới là những nhóm thường gặp:
🏛️ Government Agreement stream
- •Dành cho ứng viên làm việc theo thỏa thuận giữa Chính phủ Úc và chính phủ/tổ chức khác.
- •Ví dụ: dự án hợp tác giáo dục, y tế, nghiên cứu, kỹ thuật…
🏢 Foreign Government Agency stream
- •Dành cho nhân viên của cơ quan chính phủ nước ngoài tại Úc, không có quyền miễn trừ ngoại giao.
- •Mục đích: hỗ trợ hoạt động văn phòng đại diện, xúc tiến thương mại, văn hóa…
🏠 Domestic Worker (Diplomatic or Consular) stream
- •Dành cho nhân viên giúp việc gia đình đi theo các nhà ngoại giao/viên chức lãnh sự đang công tác tại Úc.
- •Yêu cầu hợp đồng, điều kiện lao động và bảo vệ quyền lợi làm việc phù hợp luật Úc.
🛡️ Privileges and Immunities (tùy cơ chế)
- •Dành cho người làm việc cho tổ chức quốc tế được hưởng ưu đãi miễn trừ theo các công ước và thỏa thuận liên quan.
💡Một số chương trình lao động khu vực/thời vụ trước đây đã tách sang cơ chế/visa khác; hãy kiểm tra hướng dẫn mới nhất của Home Affairs khi lập hồ sơ.
📌3️⃣ Điều kiện chung (mang tính định hướng)
- •Được bảo trợ/đề cử đúng theo stream (bang/bộ, cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế…).
- •Có mục đích công việc phù hợp với quan hệ/thoả thuận quốc tế.
- •Lý lịch tư pháp, sức khỏe, bảo hiểm đáp ứng quy định.
- •Hợp đồng hoặc thư mời làm việc/bổ nhiệm rõ ràng (nếu áp dụng).
- •Tuân thủ điều kiện lao động theo luật Úc (tiền lương, giờ làm, quyền lợi…).
- •Chứng minh năng lực chuyên môn phục vụ vị trí (CV, thư xác nhận, bằng cấp…).
💡Tiếng Anh không luôn là điều kiện cứng cho mọi stream; tùy vai trò và yêu cầu của đơn vị bảo trợ/nhà tuyển dụng.
📌4️⃣ Quy trình nộp cơ bản
- •Xác định đúng stream của visa 403 phù hợp vai trò của bạn.
- •Chuẩn bị bảo trợ/đề cử (nếu stream yêu cầu) từ cơ quan/bang/tổ chức có thẩm quyền tại Úc.
- •Chuẩn bị hồ sơ cá nhân: hộ chiếu, ảnh, lý lịch tư pháp, khám sức khỏe, hợp đồng/Thư mời, giấy tờ chứng minh mục đích công việc.
- •Nộp online qua ImmiAccount → đóng lệ phí theo stream.
- •Cung cấp bổ sung (nếu được yêu cầu): bằng chứng quan hệ quốc tế/thỏa thuận, thư xác nhận nhiệm kỳ, điều kiện lao động…
- •Nhận quyết định và tuân thủ điều kiện visa (khu vực làm việc, thời hạn, thay đổi vị trí…).
💡Thời gian xử lý và mức phí khác nhau theo stream và có thể thay đổi theo chính sách.
📌5️⃣ Quyền lợi & điều kiện khi giữ visa 403
Nội dung | Lưu ý |
---|---|
Làm việc | Theo đúng vai trò & tổ chức được cấp phép trong visa |
Học tập | Có thể học ngắn hạn (không phải visa du học) |
Ra/vào Úc | Có thể được cấp điều kiện multiple entry trong thời hạn visa |
Người phụ thuộc | Có thể đi kèm (tùy stream và điều kiện) |
Gia hạn/Chuyển diện | Có thể gia hạn hoặc đổi visa khác nếu đủ điều kiện tại thời điểm nộp |
📌6️⃣ 403 so với các visa làm việc/định cư khác
Mục tiêu | Visa gợi ý |
---|---|
Tạm trú theo hợp tác/quan hệ quốc tế | 403 |
Tốt nghiệp ở lại làm việc 2–5 năm | 485 – Post-Study Work |
Định cư tay nghề độc lập (không bảo lãnh) | 189 – Skilled Independent |
Định cư có bảo lãnh bang | 190 – Skilled Nominated |
Định cư vùng regional (tạm trú → PR) | 491 – Regional Sponsored |
📌7️⃣ Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Visa 403 có phải PR không?
Không. Đây là visa tạm trú theo mục đích quan hệ quốc tế.
Có cần điểm PTE giống visa tay nghề không?
Không có một mức PTE chung cho toàn bộ 403. Yêu cầu tiếng Anh tùy stream và đơn vị bảo trợ.
💡Nếu bạn hướng tới các visa tay nghề (189/190/491) trong tương lai, nên đặt mục tiêu PTE 65–79+.
Xem thêm: Thang điểm PTE & cách tính chi tiết
Có thể chuyển sang visa khác?
Có thể, nếu đáp ứng đủ điều kiện của visa đích tại thời điểm nộp.
📌🔗 Tài liệu & liên kết nội bộ
- •Cấu trúc đề thi PTE mới nhất 2025
- •Cách học PTE hiệu quả tại nhà
- •Visa 485 – Post-Study Work
- •Visa 189 – Skilled Independent
- •Visa 190 – Skilled Nominated
- •Visa 491 – Regional Sponsored
📌🎯 Kết luận
Visa 403 phù hợp khi bạn làm việc tại Úc theo khuôn khổ quan hệ/hợp tác quốc tế (chính phủ, cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế…).
Hãy xác định đúng stream, chuẩn bị bảo trợ/đề cử và hồ sơ minh bạch về mục đích công việc.
👉 Cần nâng điểm tiếng Anh để mở rộng cơ hội visa?
PTE Intensive – Học là đậu! Đăng ký học thử miễn phí:
https://pteintensive.com/trialclass
PTE Intensive – Học là đậu!
Cam kết đầu ra, lộ trình cá nhân hóa, giảng viên 1-1 chuyên nghiệp
Tham gia cộng đồng 1000+ học viên đã đạt điểm mục tiêu với PTE Intensive